Có 2 kết quả:
静一静 jìng yī jìng ㄐㄧㄥˋ ㄧ ㄐㄧㄥˋ • 靜一靜 jìng yī jìng ㄐㄧㄥˋ ㄧ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put sth to rest
(2) calm down a bit!
(2) calm down a bit!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put sth to rest
(2) calm down a bit!
(2) calm down a bit!
Bình luận 0